Thang đánh giá lo âu BECK
TT | Nội dung | Không có triệu chứng | Nhẹ – không gây khó chịu | Trung bình – không tạo sự hài lòng | Nặng – rất khó chịu | |
01 | Có cảm giác tê hoặc như kiến bò | |||||
02 | Cảm giác nóng trong người | |||||
03 | Đi đứng loạng choạng | |||||
04 | Không có thể làm cho cơ thể thoải mái được | |||||
05 | Sợ điều gì đó tồi tệ sẽ xảy ra | |||||
06 | Chóng mặt hoặc cảm giác đầu nhẹ đi | |||||
07 | Tim đập dồn dập/đập thình thịch | |||||
08 | Đứng không vững | |||||
09 | Sợ hãi | |||||
10 | Cảm thấy căng thẳng | |||||
11 | Cảm giác nghẹt thở | |||||
12 | Tay run | |||||
13 | Cơ thể run rẩy | |||||
14 | Sợ mình mất khả năng tự kiểm soát | |||||
15 | Khó thở | |||||
16 | Sợ mình sắp chết | |||||
17 | Bị hoảng sợ | |||||
18 | Ăn uống khó tiêu hoặc khó chịu trong bụng | |||||
19 | Xỉu | |||||
20 | Cơn nóng bừng mặt | |||||
21 | Vã mồ hôi | |||||
Tổng điểm |